VIOS

VIOS 2024 MỚI

Giá từ: 458.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp / Tự động vô cấp

+Màu trắng ngọc trai +8 triệu

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI TRONG THÁNG

  • Tổng khuyến mại lên đến 30 triệu đồng
  • Tiếp tục chương trình hỗ trợ thuế trước bạ
  • Trả góp chỉ cần từ 160 triệu đồng.
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm nhanh gọn, chuyên nghiệp
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng

Lưu ý: Chương trình khuyến mãi có thể thay đổi vào từng thời điểm đặt xe, liên hệ ngay ngay hotline 24/7: 08888.2.7474 để được tư vấn

CÁC DÒNG XE TOYOTA VIOS

Vios

1.5E MT

Giá từ: 458,000,000 VNĐ

Vios

1.5E CVT

Giá từ: 488,000,000 VNĐ

vios

1.5G CVT

Giá từ: 545,000,000 VNĐ

NGOẠI THẤT

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.

Vios

NỘI THẤT

Khoang lái

Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.

Nội thất

TÍNH NĂNG

AN TOÀN

VẬN HÀNH

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ XE VÀ KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

Thông sốVios E MTVios E CVTVios G CVT
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.425 x 1.730 x 1.475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm)1.895 x 1.420 x 1.205
Chiều dài cơ sở (mm)2.55
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1.475 / 1.460
Khoảng sáng gầm xe (mm)133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.1
Trọng lượng toàn tải (kg)1.55
Dung tích bình nhiên liệu (L)42
Loại động cơ2NR-FE (1.5L)2NR-FE (1.5L)2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh444
Bố trí xy lanhThẳng hàngThẳng hàngThẳng hàng
Dung tích xy lanh1.4961.4961.496
Tỉ số nén11.511.511.5
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tửPhun xăng điện tửPhun xăng điện tử
Loại nhiên liệuXăngXăngXăng
Công suất tối đa (hp/rpm)107/6.000107/6.000107/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm)140/4.200140/4.200140/4.200
Tốc độ tối đa180170170
Các chế độ láiKhôngKhôngKhông
Hệ thống truyền độngCầu trướcCầu trướcCầu trước
Hộp số5MTCVTCVT
Hệ thống treo trướcĐộc lập MacphersonĐộc lập MacphersonĐộc lập Macpherson
Hệ thống treo sauDầm xoắnDầm xoắnDầm xoắn
Trợ lực tay láiĐiệnĐiệnĐiện
Loại vànhMâm đúcMâm đúcMâm đúc
Kích thước lốp185/60R15185/60R15185/60R15
Lốp dự phòngMâm đúcMâm đúcMâm đúc
Phanh trướcĐĩa thông gióĐĩa thông gióĐĩa thông gió
Phanh sauĐĩa đặcĐĩa đặcĐĩa đặc
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5Euro 5Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị7,747,537,49
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị4,854,70 4,79
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp5,925,745,78
Shopping Cart

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ MIỄN PHÍ CÁC DÒNG XE CỦA TOYOTA QUẢNG TRỊ