INNOVA CROSS

Chở đầy yêu thương

Giá chỉ từ 810.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7/8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng / hybrid
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp CVT
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI TRONG THÁNG

  • Trả góp chỉ cần từ 250 triệu đồng. Lãi suất giảm dần theo dư nợ gốc
  • Hỗ trợ đăng ký, đang kiểm nhanh gọn, chuyên nghiệp
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng

Lưu ý: Chương trình khuyến mãi có thể thay đổi vào từng thời điểm đặt xe, liên hệ ngay ngay hotline: 08888.2.7474 để được tư vấn.

CÁC DÒNG XE TOYOTA INNOVA CROSS

INNOVA CROSS V 2.0AT

Giá từ: 810,000,000 VNĐ

INNOVA CROSS HEV

Giá từ: 990,000,000 VNĐ

NGOẠI THẤT

Đầu xe

Thiết kế đầu xe gồm lưới tản nhiệt lục giác nối liền với đèn LED hai bên giúp xe thể thao, mạnh mẽ. Phía dưới là dải lưới tản nhiệt tích hợp đèn LED báo rẽ- điểm nổi bật trong thiết kế mang lại cảm giác hiện đại, mới mẻ.

NỘI THẤT

Tay lái

Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi cho thao tác mượt mà hơn.

TÍNH NĂNG

VẬN HÀNH

AN TOÀN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ XE VÀ KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

Thông số kĩ thuậtToyota Innova Cross 2.0HEVToyota Innova Cross 2.0V 
Kích thước – Trọng lượngKích thước tổng thể  (D x R x C) (mm x mm x mm)4755 x 1850 x 17904755 x 1845 x 1790
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)1550/15711560/1580
Khoảng sáng gầm xe (mm)167170
Số chỗ ngồi (chỗ)78
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.67
Trọng lượng không tải (kg)17001575
Dung tích bình nhiên liệu (L)5252
Động cơLoạiĐộng cơ M20A-FXSĐộng cơ M20A-FKS
Dung tích xy lanh (cc)19871987
Loại nhiên liệuXăng
Công suất tối đa kw(hp)@rpm112 (150)@6000128 (172)@6600
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm188@4400-5200205@4500-4900
Chế độ lái Power / Eco / NormalEco / Normal
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước / FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treoTrước/ SauTreo độc lập MacPherson / Thanh dầm xoắn
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúcMâm đúc
Kích thước lốp225/50 R18215/60 R17
PhanhTrước/ SauĐĩa / Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)Ngoài đô thị5.266.30
Kết hợp 4.927.20
Trong đô thị4.358.70
 Ngoại thất  
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
Đèn chiếu xaLED
Công nghệ đènĐèn chiếu sáng ban ngàyKhông có
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếuChỉnh tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sauCụm đèn sauLED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcLED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điệnTự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
MàuCùng màu thân xe
Gạt mưa Trước/ SauGián đoạn, điều chỉnh thời gian / Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Vây cá
Ốp hốc lốp Có (Đen nhám)
Tay nắm cửa ngoài xeMạ ChromeCùng màu thân xe
Tiện Nghi  
Tay láiLoại tay lái3 chấu
Chất liệuDa
Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, TSSĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số 
Trợ lực tay láiTrợ lực tay láiTrợ lực điện
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 7.0″)
Cửa sổ trời Cửa sổ toàn cảnh (Panoramic)Không có
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế trướcĐiều chỉnh ghế lái8 hướng chỉnh điện
Điều chỉnh ghế hành kháchchỉnh tay 4 hướng
Ghế sauHàng ghế thứ haiGhế thương gia (Otto man) chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay (có thể gập để di chuyển sang hàng 3)Gập 60:40 có tựa tay & khay đựng cốc
Hàng ghế thứ baGập 50:50 (có lẫy điều chỉnh lưng ghế thuận tiện ở vị trí ngồi)
Hệ thống điều hòa  1 Vùng tự động, 2 giàn lạnh 1 Vùng tự động, 2 giàn lạnh
Cửa gió sauHàng 2Có (ở trần xe)
Hàng 3Có (ở trần xe)
Hệ thống âm thanhMàn hình giải trí đa phương tiệnCảm ứng 10.1”Cảm ứng 10.1”
Số loa6 loa
Kết nối USB/Bluetooth, điều khiển bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minhCó (kết nối không dây)Có (kết nối không dây)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện 
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện4 cửa (1 chạm, chống kẹt)
Cốp điện 
Cổng sạc 12V 
Phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động 
Hệ thống điều khiển hành trình
An toàn 
An toàn chủ độngCảnh báo tiền va chạm (PCS)Không có
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)Không có
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)Không có
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Không có
Đèn chiếu xa tự động (AHB)Không có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Không có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
CameraCamera toàn cảnh 360
Cảm biến Trước
Cảm biến Sau
Cảm biến Góc trước
Cảm biến Góc sau
Cảnh báo áp suất lốpCó (Thông số riêng rẽ từng lốp)Có (Thông số riêng rẽ từng lốp)
An toàn bị độngSố lượng túi khí66
Số lượng màu ngoại thất 5
Màu nội thất Nâu

Shopping Cart

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ MIỄN PHÍ CÁC DÒNG XE CỦA TOYOTA QUẢNG TRỊ