- Giờ mở cửa: 7:30 - 18:30
- Địa chỉ: QL1A, Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị
- Hotline: 08888.2.7474
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Lưu ý: Chương trình khuyến mãi có thể thay đổi vào từng thời điểm đặt xe, liên hệ ngay ngay hotline 24/7: 08888.274.74 để được tư vấn























| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
| Trục cơ sở (mm) | 1475/ 1470 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1035 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
| Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
| Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp | |
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
| Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
| Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
| Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
| Hệ thống lái | Hệ thống lái | Trợ lực điện/ EPS |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
| Kích thước lốp | 205/60R17 | |
| Phanh | Trước | Đĩa/ Disc |
| Sau | Tang trống/ Drum | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7 |
| Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
| Kết hợp (L/100km) | 5.6 |