YARIS CROSS

ĐỊNH CHẤT RIÊNG

Giá chỉ từ 650.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng / Hybrid
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp/CVT

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI TRONG THÁNG

  • Có sẵn đủ màu giao ngay
  • Trả góp chỉ cần từ 190 triệu đồng.
  • Hỗ trợ đăng ký, đang kiểm nhanh gọn, chuyên nghiệp

Lưu ý: Chương trình khuyến mãi có thể thay đổi vào từng thời điểm đặt xe, liên hệ ngay ngay hotline 24/7: 08888.2.7474 để được tư vấn

CÁC DÒNG XE TOYOTA YARIS CROSS

YARIS CROSS 1.5V

Giá từ: 650,000,000 VNĐ

YARIS CROSS 1.5HV

Giá từ: 765,000,000 VNĐ

NGOẠI THẤT

Ngoại thất

Định hướng thiết kế của Yaris Cross nhắm tới xu hướng trẻ và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

NỘI THẤT

Không gian rộng rãi

Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.

TÍNH NĂNG

VẬN HÀNH

AN TOÀN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ XE VÀ KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

CHI TIẾT THÔNG SỐ XEYaris Cross VYaris Cross HV
Kích thước  
 Kích thước tổng thể bên ngoài
(D x R x C) (mm x mm x mm)
4310 x 1770 x 16554310 x 1770 x 1655
 Kích thước tổng thể bên trong
(D x R x C) (mm x mm x mm)
2058 x 1475 x 8902058 x 1475 x 845
 Chiều dài cơ sở
(mm)
26202620
 Vết bánh xe (Trước/Sau)
(mm)
1525/15201525/1520
 Khoảng sáng gầm xe
(mm)
210210
 Góc thoát (Trước/Sau)
(độ)
  
 Bán kính vòng quay tối thiểu
(m)
5.25.2
 Trọng lượng không tải
(kg)
11751285
 Trọng lượng toàn tải
(kg)
15751705
 Dung tích bình nhiên liệu
(L)
4236
 Dung tích khoang hành lý
(L)
471466
ĐỘNG CƠ   
Động cơ xăng  
 Loại động cơ2NR-VE2NR-VEX
 Số xy lanh44
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In-lineThẳng hàng/In-line
 Dung tích xy lanh14961496
 Tỉ số nén11.511.5
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/EFIPhun xăng điện tử/EFI
 Loại nhiên liệuXăng/PetrolXăng/Petrol
 Công suất tối đa(78)105/6,000(67)90/5,500
 Mô men xoắn tối đa138/4200121/4000-4800
Mô tơ điện  
 Công suất tối đa (59)79
 Mô men xoắn tối đa 141
Khí thải và mức tiêu hao nhiên liệu  
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Euro 5 w/ OBD
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Euro 5 w/ OBD
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)5,93,8
 Trong đô thị7.413.56
 Ngoài đô thị5.13.93
 Kết hợp 5.953.8
TRUYỀN LỰC   
Loại dẫn độngDẫn động cầu trước/ FWDDẫn động cầu trước/ FWD
Hộp sốSố tự động vô cấp kép D-CVTSố tự động vô cấp CVT
Chế độ lái3 chế độ (Eco/Normal/Power)
/3 modes (Eco/Normal/Power)
3 chế độ (Eco/Normal/Power)
/3 modes (Eco/Normal/Power)
KHUNG GẦM   
Hệ thống treo  
 TrướcMcPhersonMcPherson
 SauThanh xoắnThanh xoắn
Hệ thống lái  
 Trợ lực láiTrợ lực điện/ ElectricTrợ lực điện/ Electric
Chắn gầm động cơCó/WithCó/With
Vành & Lốp xe  
 Loại vànhHợp kim/ AlloyHợp kim/ Alloy
 Kích thước lốp215/55R18215/55R18
Phanh  
 TrướcĐĩa / DiscĐĩa / Disc
 SauĐĩa / DiscĐĩa / Disc
NGOẠI THẤT   
Cụm đèn trước  
 Đèn chiếu gầnLEDLED 
 Đèn chiếu xaLEDLED 
 Đèn chiếu sáng ban ngàyLEDLED 
 Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/ WithCó/ With
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/ WithCó/ With
 Hệ thống cân bằng góc chiếuChỉnh tay/ManualChỉnh tay/Manual
Cụm đèn sauLEDLED
Đèn báo phanh trên cao LED LED 
Đèn sương mù  
 TrướcLEDLED
Gương chiếu hậu ngoài  
 Chức năng điều chỉnh điệnCó/ WithCó/ With
 Chức năng gập điện Tự động/ Auto Tự động/ Auto
 Tích hợp đèn báo rẽCó/WithCó/With
 Đèn chào mừng Có/ WithCó/ With
Gạt mưa  
 TrướcGián đoạn/Intermittent controlGián đoạn/Intermittent control
 SauGián đoạn/Intermittent controlGián đoạn/Intermittent control
Ăng tenVây cá/ Shark finVây cá/ Shark fin
Thanh  đỡ nóc xeCó/WithCó/With
NỘI THẤT  
Cụm đồng hồ trung tâm   
 Loại đồng hồKỹ thuật số/DigitalKỹ thuật số/Digital
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/WithCó/With
 Chức năng báo cài dây an toànCó/WithCó/With
 Chức năng báo phanhCó/WithCó/With
 Nhắc nhở đèn sángCó/WithCó/With
 Nhắc nhở quên chìa khóaCó/WithCó/With
 Màn hình hiển thị đa thông tin7″ TFT7″ TFT
Kính trần xe toàn cảnhKhông có/ WithoutTấm chắn nắng điều khiển điện/ Electric shade
Tay lái  
 Loại tay lái3 chấu/ 3-spoke3 chấu/ 3-spoke
 Chất liệuDa/ LeatherDa/ Leather
 Nút bấm điều khiển tích hợpCó/WithCó/With
 Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope
 Lẫy chuyển số Có/WithKhông có/ Without
Gương chiếu hậu trongDay&NightDay&Night
Đèn trang trí khoang láiCó,điều chỉnh màu sắc/ With, multi-color adjustmentCó,điều chỉnh màu sắc/ With, multi-color adjustment
Ghế   
 Chất liệuLeather/DaLeather/Da
 Ghế láiChỉnh điện 8 hướng/ 8-way powerChỉnh điện 8 hướng/ 8-way power
 Ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng/ 4-way powerChỉnh tay 4 hướng/ 4-way power
 Ghế sau 160:4060:40
TIỆN NGHI  
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấmCó/WithCó/With
Phanh tay điện tửCó giữ phanh tự động/ With auto holdCó giữ phanh tự động/ With auto hold
Hệ thống điều hòa Tự động / Auto Tự động / Auto
Cửa gió sauCó/WithCó/With
Hệ thống âm thanh  
 Màn hìnhCảm ứng 10″/ 10″ Touch screenCảm ứng 10″/ 10″ Touch screen
 Số loa66
 Loa cao cấpKhông có/ WithoutCó/With (Pioneer)
 Cổng kết nối USBCó/WithCó/With
 Kết nối BluetoothCó/WithCó/With
 Kết nối điện thoại thông minhCó/WithCó/With
 Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiCó/WithCó/With
 Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/WithCó/With
Cổng USB phía sau2 USB type C2 USB type C
Khóa cửa điện Có, cảm biến tốc độ/With, speed response Có, cảm biến tốc độ/With, speed response
Chức năng khóa cửa từ xaCó/WithCó/With
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó/WithCó/With
Cốp điều khiển điện (Đá cốp)Không có/ WithoutCó/With
Hệ thống sạc không dâyCó/WithCó/With
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM  
Hệ thống báo độngCó/WithCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/WithCó/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG  
Hệ thống an toàn Toyota Có/ With Có/ With 
 Cảnh báo tiền va chạmCó/ With Có/ With 
 Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ lànCó/WithCó/With
 Kiểm soát vận hành chân gaCó/WithCó/With
 Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhCó/WithCó/With
 Đèn chiếu xa tự độngCó/WithCó/With
 Điều khiển hành trình chủ độngCó/WithCó/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Có/WithCó/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù Có/WithCó/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có/WithCó/With
Hệ thống chống bó cứng phanhCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpCó/WithCó/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tửCó/WithCó/With
Hệ thống cân bằng điện tửCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó/WithCó/With
Đèn báo phanh khẩn cấpCó/WithCó/With
Camera hỗ trợ đỗ xeCamera 360/PVMCamera 360/PVM
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe  
 TrướcCó/ With Có/ With 
 SauCó/ With Có/ With 
AN TOÀN BỊ ĐỘNG  
Túi khí  
Túi khí  
 Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó/WithCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/WithCó/With
 Túi khí rèmCó/WithCó/With
Dây đai an toàn  
 Loại3 điểm/3point3 điểm/3point
 Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trướcCó/WithCó/With
Shopping Cart

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ MIỄN PHÍ CÁC DÒNG XE CỦA TOYOTA QUẢNG TRỊ